経済活動種類別 雇用者数
Số lao động có việc làm trong nền kinh tế phân theo ngành kinh tế(*)
Number of employed persons in the economy by kinds of economic activity(*)
          Nghìn người - Thous. persons           %
  2019 2020 2021 2022 Sơ bộ Prel. 2023   2019 2020 2021 2022 Sơ bộ Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 54659,2 53609,6 49072,0 50604,7 51287,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 18831,4 17724,6 14262,3 13937,6 13815,4 34,5 33,1 29,1 27,5 26,9
Khai khoáng
Mining and quarrying 197,9 174,0 175,1 196,0 170,5 0,4 0,3 0,4 0,4 0,3
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 11287,6 11302,2 11209,1 11767,9 11956,7 20,7 21,1 22,8 23,3 23,3
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 192,8 171,8 151,4 139,6 145,8 0,4 0,3 0,3 0,3 0,3
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities 163,2 165,3 169,0 183,6 155,9 0,3 0,3 0,3 0,4 0,3
Xây dựng
Construction 4615,2 4695,4 4545,2 4639,8 4744,8 8,4 8,8 9,3 9,2 9,3
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles 7279,9 7290,8 7203,9 7893,6 7766,3 13,3 13,6 14,7 15,6 15,1
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1970,8 1967,7 1856,5 1906,5 2021,6 3,5 3,7 3,8 3,8 3,9
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2739,4 2737,8 2493,4 2685,0 2926,3 5,0 5,1 5,1 5,3 5,7
Thông tin và truyền thông
Information and communication 346,8 338,7 284,6 313,2 339,5 0,6 0,6 0,6 0,6 0,7
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 482,6 455,2 484,6 489,7 492,3 0,9 0,9 1,0 1,0 1,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 303,4 321,2 308,2 366,5 361,1 0,6 0,6 0,6 0,7 0,7
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 310,5 347,2 311,9 358,5 407,8 0,6 0,6 0,6 0,7 0,8
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 355,5 360,4 329,9 365,4 415,7 0,7 0,7 0,7 0,7 0,8
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc
1465,1 1445,8 1372,6 1285,6 1288,6 2,7 2,7 2,8 2,5 2,5
Activities of Communist Party,
socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security
Giáo dục và đào tạo - Education and training 1986,3 2007,2 1861,1 1891,4 1976,1 3,6 3,7 3,8 3,7 3,9
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 612,3 604,4 597,9 597,6 625,3 1,1 1,1 1,2 1,2 1,2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 271,9 262,3 267,5 281,3 291,8 0,5 0,5 0,5 0,6 0,6
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1015,8 1020,3 1007,4 1103,6 1169,9 1,8 1,9 2,1 2,2 2,3
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security
227,1 213,5 177,0 198,1 211,8 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies 3,7 4,1 3,4 4,2 3,9 0,01 0,01 0,01 0,01 0,01
統計総局
Niên giám Thống kê(統計年鑑)2023 より

TOPページへ