TOPへ
経済活動種類別就労者数
Số lao động có việc làm trong nền kinh tế phân theo ngành kinh tế(*)
Number of employed persons in the economy by kinds of economic activity(*)
                                    Nghìn người - Thous. persons  
2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 Sơ bộ Prel. 2023
TNG S 
TOTAL 42774,9 45208,0 46460,8 47743,6 49048,5 50352,0 51422,4 52207,8 52744,5 53110,5 53345,5 53708,6 54282,5 54659,2 53609,6 49072,0 50604,7 51287,0
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 23563 23931,5 24303,4 24606 24279,0 24362,9 24357,2 24399,3 24408,7 23135,7 22184,3 21458,7 20419,8 18831,4 17724,6 14262,3 13937,6 13815,4
Khai khoáng
Mining and quarrying 256,5 298,8 291,4 291,5 275,6 279,1 285,5 267,6 253,2 230,5 216,6 214,7 198,7 197,9 174,0 175,1 196,0 170,5
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 5031,2 5665,0 5998,8 6449 6645,8 6972,6 7102,2 7267,3 7414,7 8457,5 9049,2 9537,6 9999,8 11287,6 11302,2 11209,1 11767,9 11956,7
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 135,4 121,3 132,7 131,6 130,2 139,7 129,5 133,7 138,6 147,6 160,0 152,6 167,1 192,8 171,8 151,4 139,6 145,8
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities 121 108,2 94,2 95,4 117,4 106,3 107,8 108,7 109,1 121,9 135,0 134,3 146,6 163,2 165,3 169,0 183,6 155,9
Xây dựng
Construction 1979,9 2371,9 2468,4 2594,1 3108,0 3221,1 3271,5 3308,7 3313,4 3283,4 3861,7 4065,3 4273,2 4615,2 4695,4 4545,2 4639,8 4744,8
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles 4593,1 4929,5 5100,4 5150,7 5549,7 5827,6 6313,9 6562,5 6651,6 6747,4 6767,6 6883,6 7285,6 7279,9 7290,8 7203,9 7893,6 7766,3
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1290,4 1341,6 1433,3 1426,1 1416,7 1414,4 1498,3 1531,8 1535,4 1646,9 1616,7 1744,4 1763,8 1970,8 1967,7 1856,5 1906,5 2021,6
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 824,5 1096,4 1307,4 1573,7 1711,0 1995,3 2137,4 2216,6 2301,1 2461,6 2459,5 2455,2 2705,1 2739,4 2737,8 2493,4 2685,0 2926,3
Thông tin và truyền thông
Information and communication 151,4 180,5 204,8 228 257,4 269,0 283,6 297,7 317,9 345,5 324,0 330,2 307,6 346,8 338,7 284,6 313,2 339,5
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 185,9 191,6 204,3 230,3 254,5 301,1 312,5 335,1 352,1 370,4 397,1 374,8 408,6 482,6 455,2 484,6 489,7 492,3
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 19 53,9 51,5 65,2 101,3 119,0 148,1 150,0 158,1 162,7 191,9 226,9 260,5 303,4 321,2 308,2 366,5 361,1
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 157,5 158,3 183,1 218,5 217,5 220,2 248,8 249,2 250,6 241,9 226,6 245,1 275,5 310,5 347,2 311,9 358,5 407,8
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 119,5 147,7 158,1 171,8 185,5 197,9 229,3 245,6 262,1 297,0 265,3 308,6 335,2 355,5 360,4 329,9 365,4 415,7
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security
1679,9 1665,9 1650,6 1596,9 1569,6 1542,2 1582,7 1631,0 1697,2 1694,9 1718,1 1705,1 1652,1 1465,1 1445,8 1372,6 1285,6 1288,6
Giáo dục và đào tạo 
Education and training 1258 1513,5 1492,7 1583,9 1673,4 1731,8 1767,1 1813,3 1860,4 1863,6 1870,0 2008,6 2100,0 1986,3 2007,2 1861,1 1891,4 1976,1
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 349,9 384,6 365,6 364,7 437,0 480,8 482,4 490,8 492,8 543,8 566,1 529,9 587,3 612,3 604,4 597,9 597,6 625,3
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 82,2 129,7 180,4 210,8 232,4 250,1 256,0 271,6 285,7 279,8 268,1 283,3 272,7 271,9 262,3 267,5 281,3 291,8
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 781,8 737,9 673,8 569 687,3 734,9 731,9 749,5 764,4 870,4 854,9 852,8 916,2 1015,8 1020,3 1007,4 1103,6 1169,9
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security
189,9 175,6 163,4 183,3 196,7 183,1 173,9 174,9 175,0 204,6 210,5 193,5 201,4 227,1 213,5 177,0 198,1 211,8
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies 4,7 4,5 2,5 3,2 2,5 2,8 2,8 2,9 2,4 3,4 2,3 3,4 5,7 3,7 4,1 3,4 4,2 3,9
                                %
  2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 Sơ bộ Prel. 2023
TNG S 
TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 55,1 52,9 52,3 51,5 49,5 48,4 47,4 46,7 46,3 43,6 41,6 40,0 37,6 34,5 33,1 29,1 27,5 26,9
Khai khoáng
Mining and quarrying 0,6 0,7 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 0,5 0,5 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,3 0,4 0,4 0,3
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 11,8 12,5 12,9 13,5 13,5 13,8 13,8 13,9 14,1 15,9 17,0 17,8 18,4 20,7 21,1 22,8 23,3 23,3
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,4 0,3 0,3 0,3 0,3
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities 0,3 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,4 0,3
Xây dựng
Construction 4,6 5,2 5,3 5,4 6,3 6,4 6,4 6,3 6,3 6,2 7,2 7,5 7,9 8,4 8,8 9,3 9,2 9,3
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles 10,7 10,9 11,0 10,8 11,3 11,6 12,3 12,6 12,6 12,7 12,7 12,8 13,4 13,3 13,6 14,7 15,6 15,1
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 3,0 3,0 3,1 3,0 2,9 2,8 2,9 2,9 2,9 3,1 3,0 3,2 3,2 3,5 3,7 3,8 3,8 3,9
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1,9 2,4 2,8 3,3 3,5 4,0 4,2 4,2 4,4 4,6 4,6 4,6 5,0 5,0 5,1 5,1 5,3 5,7
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,4 0,4 0,4 0,5 0,5 0,5 0,6 0,6 0,6 0,7 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 0,7
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 0,4 0,4 0,4 0,5 0,5 0,6 0,6 0,6 0,7 0,7 0,7 0,7 0,8 0,9 0,9 1,0 1,0 1,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,0 0,1 0,1 0,1 0,2 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3 0,4 0,4 0,5 0,6 0,6 0,6 0,7 0,7
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 0,4 0,4 0,4 0,5 0,4 0,4 0,5 0,5 0,5 0,5 0,4 0,5 0,5 0,6 0,6 0,6 0,7 0,8
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 0,3 0,3 0,3 0,4 0,4 0,4 0,4 0,5 0,5 0,6 0,5 0,6 0,6 0,7 0,7 0,7 0,7 0,8
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security
3,9 3,7 3,6 3,3 3,2 3,1 3,1 3,1 3,2 3,2 3,2 3,2 3,0 2,7 2,7 2,8 2,5 2,5
Giáo dục và đào tạo 
Education and training 2,9 3,3 3,2 3,3 3,4 3,4 3,4 3,5 3,5 3,5 3,5 3,6 3,8 3,6 3,7 3,8 3,7 3,9
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 0,8 0,9 0,8 0,8 0,9 1,0 0,9 0,9 0,9 1,0 1,1 1,0 1,1 1,1 1,1 1,2 1,2 1,2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 0,2 0,3 0,4 0,4 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,6 0,6
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1,8 1,6 1,5 1,2 1,4 1,5 1,4 1,4 1,4 1,6 1,6 1,6 1,7 1,8 1,9 2,1 2,2 2,3
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security
0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,3 0,3 0,3 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,01 0,00 0,01 0,01 0,01 0,01 0,01 0,01 0,01
統計総局
Niên giám Thng kê(統計年鑑) より